Máy khoan dùng pin

HKP1010

  • Điện áp: 10.8V
  • Dung lượng pin: 1.5 AH
  • Đường kính mũi khoan: 10 mm
  • Khả năng khoan:
    + Thép: 10 mm
    + Gỗ: 18 mm
    Tốc độ không tải: 
    + Cao: 0 - 1,300 vòng/phút
    + Thấp: 0 - 350 vòng/phút
  • Lực siết tối đa: 16 N.m
  • N.W./G.W.: 1.05 kg/ 2.4 kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
1.740.000 ₫

HKP1014

  • Điện áp: 14.4V
  • Dung lượng pin: 1.5 AH
  • Đường kính mũi khoan: 10 mm
    Khả năng khoan:
    + Thép: 10 mm
    + Gỗ: 25 mm
    Tốc độ không tải: 
    + Cao: 0 - 1,000 vòng/phút
    + Thấp: 0 - 350 vòng/phút
    Lực siết tối đa: 20 N.m
    N.W./G.W.: 1.33 kg/ 3.6 kg
    Bảo hành: 06 tháng
    Giá bán:
2.268.000 ₫

HKP1318

  • Điện áp: 18 V
  • Dung lượng pin: 1.5 AH
  • Đường kính mũi khoan: 13 mm
  • Khả năng khoan:
    + Thép: 13 mm
    + Gỗ: 38 mm
  • Tốc độ không tải: 
    + Cao: 0 - 1,350 vòng/phút
    + Thấp: 0 - 350 vòng/phút
  • Lực siết tối đa: 35 N.m
  • N.W./G.W.: 1.74 kg/ 4.5 kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
2.748.000 ₫
Máy khoan

HKD310

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 500W
  • Đường kính mũi khoan: 10 mm
  • Khả năng khoan: 
    + Thép: 10 mm
    + Gỗ: 20 mm
  • Tốc độ không tải: 0 - 2,500 vòng/phút
  • N.W./G.W.: 1.4 Kg / 1.7 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
624.000 ₫

HKD161

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 800W
  • Đường kính mũi khoan: 16 mm
  • Khả năng khoan: 
    + Thép: 16 mm
    + Gỗ: 50 mm
  • Tốc độ không tải: 0 - 650 vòng/phút
  • N.W./G.W.: 1.7 Kg / 3.8 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
1.188.000 ₫

HKD110

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 450W
  • Đường kính mũi khoan: 10 mm
  • Khả năng khoan: 
    + Thép: 10 mm
    + Gỗ    : 25 mm
  • Tốc độ không tải: 0 - 2,800 vòng/phút
  • N.W./G.W.: 1.5 Kg / 1.8 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
576.000 ₫

HKD106

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 320W
  • Đường kính mũi khoan: 6.5 mm
  • Khả năng khoan: 
    + Thép: 6.5 mm                                         
    + Gỗ: 15 mm
  • Tốc độ không tải: 0 - 4,200 vòng/phút
  • N.W./G.W.: 1.0 Kg / 1.4 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
552.000 ₫
Máy siết bu lông chạy pin

HSOP320BM

  • Điện áp: 20V
  • Dung lượng pin: 2.0AH
  • Khả năng:
       + Ốc tiêu chuẩn: M10 - M20
       + Ốc đàn hồi: M10 - M16
  • Cốt mũi siết: 13 mm
  • Lực siết tối đa: 350 N.m
  • Tốc độ không tải:
       + Cao: 0 - 2,600 vòng/phút
       + Vừa: 0 - 2,000 vòng/phút
       + Thấp: 0 - 1,600 vòng/phút
  • Tốc độ đập: 
       + Cứng: 0 - 3,300 lần/phút
       + Vừa: 0 - 2,500 lần/phút
       + Mềm: 0 - 1,800 lần/phút
  • Thời gian sạc: 60 phút
  • N.W./G.W.: 1.5 / 2.55 kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
2.592.000 ₫

HSOP320BM

  • Điện áp: 20V
  • Dung lượng pin: 4.0AH
  • Khả năng:
       + Ốc tiêu chuẩn: M10 - M20
       + Ốc đàn hồi: M10 - M16
  • Cốt mũi siết: 13 mm
  • Lực siết tối đa: 350 N.m
  • Tốc độ không tải:
       + Cao: 0 - 2,600 vòng/phút
       + Vừa: 0 - 2,000 vòng/phút
       + Thấp: 0 - 1,600 vòng/phút
  • Tốc độ đập: 
       + Cứng: 0 - 3,300 lần/phút
       + Vừa: 0 - 2,500 lần/phút
       + Mềm: 0 - 1,800 lần/phút
  • Thời gian sạc: 120 phút
  • N.W./G.W.: 1.75  / 2.55 kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
3.264.000 ₫
Máy khoan búa chạy pin

HKBP2013BM

  • Điện áp: 20V
  • Dung lượng pin: 2.0AH
  • Khả năng: 
      + Thép: 13 mm
      + Gỗ: 38 mm
      + Tường: 13 mm
  • Đầu cặp mũi khoan: 13 mm
  • Tốc độ đập:
      + Cao: 0 - 30,000 lần/phút
      + Thấp: 0 - 6,750 lần/phút
  • Tốc độ không tải:
      + Cao: 0 - 2,000 vòng/phút
      + Thấp: 0 - 450 vòng/phút
  • Lực vặn tối đa: 55 N.m
  • Thời gian sạc: 60 phút
  • N.W./G.W.: 1.6 / 2.6 kgs
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
2.628.000 ₫

HKBP2013BM

  • Điện áp: 20V
  • Dung lượng pin: 4.0AH
  • Khả năng: 
      + Thép: 13 mm
      + Gỗ: 38 mm
      + Tường: 13 mm
  • Đầu cặp mũi khoan: 13 mm
  • Tốc độ đập:
      + Cao: 0 - 30,000 lần/phút
      + Thấp: 0 - 6,750 lần/phút
  • Tốc độ không tải:
      + Cao: 0 - 2,000 vòng/phút
      + Thấp: 0 - 450 vòng/phút
  • Lực vặn tối đa: 55 N.m
  • Thời gian sạc: 120 phút
  • N.W./G.W.: 1.85 / 2.6 kgs
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
3.300.000 ₫
3.614.000 ₫
Máy khoan búa

HKB13B1

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 600W
  • Đường kính mũi khoan: 13 mm
  • Khả năng khoan: + Thép: 10 mm                                           + Gỗ: 25 mm                                               + Bê tông: 13 mm
  • Tốc độ đập: 0 - 46,500 lần/phút 
  • Tốc độ không tải: 0 - 3,100 r.p.m
  • N.W./G.W.: 2.0 / 5.0 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
1.116.000 ₫

HKB113N

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 650W
  • Đường kính mũi khoan: 13 mm
  • Khả năng khoan: + Thép: 10 mm                                           + Gỗ: 25 mm                                               + Bê tông: 13 mm
  • Tốc độ đập: 0 - 43,200 lần/phút 
  • Tốc độ không tải: 0 - 2,700 r.p.m
  • N.W./G.W.: 1.7 Kg / 2.3 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
720.000 ₫

HKB113

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 710W
  • Đường kính mũi khoan: 13 mm
  • Khả năng khoan: + Thép: 10 mm                                           + Gỗ: 25 mm                                               + Bê tông: 13 mm
  • Tốc độ đập: 0 - 44,800 lần/phút 
  • Tốc độ không tải: 0 - 2,800 r.p.m
  • N.W./G.W.: 1.95 Kg / 2.4 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
780.000 ₫

HKV113

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 710W
  • Đường kính mũi khoan: 13 mm
  • Khả năng khoan: + Thép: 10 mm                                           + Gỗ: 25 mm                                               + Bê tông: 13 mm
  • Tốc độ đập: 0 - 44,800 lần/phút 
  • Tốc độ không tải: 0 - 2,800 r.p.m
  • N.W./G.W.: 1.95 Kg / 5.0 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
1.176.000 ₫

HKB313

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 1,010W
  • Đường kính mũi khoan: 13 mm
  • Khả năng khoan: + Thép: 13 mm                                           + Gỗ: 35 mm                                               + Bê tông: 16 mm
  • Tốc độ đập: 0 - 44,800 lần/phút 
  • Tốc độ không tải: 0 - 2,800 r.p.m
  • N.W./G.W.: 2.2 Kg / 2.9 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
792.000 ₫

HKB213

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 810W
  • Đường kính mũi khoan: 13 mm
  • Khả năng khoan: + Thép: 10 mm                                           + Gỗ: 28 mm                                               + Bê tông: 13 mm
  • Tốc độ đập: 0 - 44,800 lần/phút 
  • Tốc độ không tải: 0 - 2,800 r.p.m
  • N.W./G.W.: 2.1 Kg / 2.6 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
900.000 ₫

HKB110

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 400W
  • Đường kính mũi khoan: 10 mm
  • Khả năng khoan: + Thép: 10 mm                                           + Gỗ: 20 mm                                               + Bê tông: 10 mm
  • Tốc độ đập: 0 - 51,200 lần/phút 
  • Tốc độ không tải: 0 - 3,200 r.p.m
  • N.W./G.W.: 1.4 Kg / 2.0 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
600.000 ₫
Máy khoan đa năng

HDN2-26

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 800W
  • Lực đập: 3.2J
  • Đường kính mũi khoan: 26mm
  • Khả năng khoan:
    + Thép     : 13 mm
    + Gỗ         : 30 mm
    + Bê tông: 26 mm
  • Tốc độ đập: 0 - 4,700 lần/phút
  • Tốc độ không tải: 0 - 1,100 vòng/phút
  • N.W./G.W: 3.3  / 5.5 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
1.704.000 ₫
Máy khoan đục

HDK38

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 1,000W
  • Đường kính mũi khoan: 17 mm
  • Đường kính mũi đục: 38 mm
  • Tốc độ đập: 4,300 lần/phút
  • Tốc độ không tải: 400 vòng/phút
  • N.W./G.W.: 7.0 Kg / 13.8 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
2.460.000 ₫

HDK26

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 1,050W
  • Đường kính mũi khoan: 13 mm
  • Đường kính mũi đục: 26 mm
  • Tốc độ đập: 4,000 lần/phút
  • Tốc độ không tải: 1,000 vòng/phút
  • N.W./G.W.: 4.8 Kg / 6.8 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
1.380.000 ₫

HDK26N

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 1,050W 
  • Đường kính mũi khoan: 13 mm
  • Đường kính mũi đục: 26 mm 
  • Tốc độ đập: 4,700 lần/phút  
  • Tốc độ không tải: 1,200 vòng/phút 
  • Bảo hành 6 tháng

1.500.000 ₫

HDK32

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 1,500W
  • Đường kính mũi khoan: 13 mm
  • Đường kính mũi đục: 32 mm
  • Tốc độ đập: 4,200 lần/phút
  • Tốc độ không tải: 950 vòng/phút
  • N.W./G.W.: 5.2 Kg / 7.8 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
1.860.000 ₫
Máy đục bê tông

HMD65

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 1,240W
  • Mũi đục chuôi lục giác: 30 mm
  • Lực đập: 45.0J
  • Tốc độ đập: 1,900 lần/phút
  • N.W./G.W.: 15.0 Kg / 22.0 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
4.020.000 ₫

HMD68

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 1,700W
  • Mũi đục chuôi lục giác: 30 mm
  • Lực đập: 60.0J
  • Tốc độ đập: 1,900 lần/phút
  • N.W./G.W.: 15.5 Kg / 23.0 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
4.320.000 ₫

HMD0840

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 1,100W
  • Mũi đục chuôi lục giác: 17 mm
  • Lực đập: 9.0J
  • Tốc độ đập: 3,200 lần/phút
  • N.W./G.W.: 6.0 Kg / 9.5 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
Liên hệ

HMD0810

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 800W
  • Mũi đục chuôi lục giác: 17 mm
  • Lực đập: 8.0J
  • Tốc độ đập: 2,900 lần/phút
  • N.W./G.W.: 6.5 Kg / 10.8 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
2.016.000 ₫

HMD0860

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 1.300W
  • Mũi đục chuôi lục giác: 17 mm 
  • Lực đập: 18.0J
  • Tốc độ đập: 4.100 lần/phút
  • Bảo hành 6 tháng
2.316.000 ₫
Máy cắt sắt

HCS355S

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 2,400W
  • Đường kính lưỡi cắt: 355 mm
  • Đường kính lỗ: 25.4 mm
  • Tốc độ không tải: 3,900 vòng/phút
  • N.W./G.W.: 17.0 / 18.8 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
2.460.000 ₫

HCS355P

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 2,400W
  • Đường kính lưỡi cắt: 355 mm
  • Đường kính lỗ: 25.4 mm
  • Tốc độ không tải: 3,900 vòng/phút
  • N.W./G.W.: 17.8 Kg/ 19.8 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
2.580.000 ₫
Máy cắt đá

HCG110

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 1,400W
  • Đường kính lưỡi cắt: 110 mm
  • Khả năng cắt: 34 mm
  • Tốc độ không tải: 13,000 vòng/phút
  • N.W./G.W.: 3.5 / 3.8 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
960.000 ₫
Máy mài góc

HMG1001S

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 650 W
  • Đường kính đá mài: 100 mm
  • Tốc độ không tải: 11,000 vòng/phút
  • N.W./G.W.: 1.9 Kg/ 2.2 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
660.000 ₫

HMG1001A

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 750 W
  • Đường kính đá mài: 100 mm
  • Tốc độ không tải: 11,000 vòng/phút
  • N.W./G.W.: 1.9 Kg/ 2.2 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán
636.000 ₫

HMG1002

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 720 W
  • Đường kính đá mài: 100 mm
  • Tốc độ không tải: 11,000 vòng/phút
  • N.W./G.W.: 2.1 Kg/ 2.4 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán
768.000 ₫

HMG1003

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 950 W
  • Đường kính đá mài: 100 mm
  • Tốc độ không tải: 11,000 vòng/phút
  • N.W./G.W.: 1.71 Kg/ 2.3 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán
768.000 ₫

HMG1004

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 750 W
  • Đường kính đá mài: 100 mm
  • Tốc độ không tải: 11,000 vòng/phút
  • N.W./G.W.: 1.9 Kg/ 2.4 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán
648.000 ₫

HMG1006

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 710 W
  • Đường kính đá mài: 100 mm
  • Tốc độ không tải: 11,000 vòng/phút
  • N.W./G.W.: 2.1 Kg/ 2.4 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán
636.000 ₫

HMG1007

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 750 W
  • Đường kính đá mài: 100 mm
  • Tốc độ không tải: 11,000 vòng/phút
  • N.W./G.W.: 2.2 Kg/ 2.4 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
708.000 ₫

HMG1008

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 1,100 W
  • Đường kính đá mài: 100 mm
  • Tốc độ không tải: 11,000 vòng/phút
  • N.W./G.W.: 2.2 Kg/ 2.6 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:

804.000 ₫

HMG1009

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 850 W
  • Đường kính đá mài: 100 mm
  • Tốc độ không tải: 10,200 vòng/phút
  • N.W./G.W.: 2.2 Kg/ 2.6 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
708.000 ₫

HMG1252

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 1,100 W
  • Đường kính đá mài: 125 mm
  • Tốc độ không tải: 10,000 vòng/phút
  • N.W./G.W.: 2.3 Kg/ 2.8 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
876.000 ₫

HMG150

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 1,150 W
  • Đường kính đá mài: 150 mm
  • Tốc độ không tải: 7,500 vòng/phút
  • N.W./G.W.: 3.5 Kg/ 4.0 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
1.068.000 ₫

HMG180

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 1,600 W
  • Đường kính đá mài: 180 mm
  • Tốc độ không tải: 7,600 vòng/phút
  • N.W./G.W.: 4.2 Kg/ 5.2 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
1.380.000 ₫

HMG230

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 2,200 W
  • Đường kính đá mài: 230 mm
  • Tốc độ không tải: 5,800 vòng/phút
  • N.W./G.W.: 6.38 Kg/ 7.4 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
1.740.000 ₫

HMG1001B

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 650 W
  • Đường kính đá mài: 100 mm
  • Tốc độ không tải: 11,000 vòng/phút
  • N.W./G.W.: 1.9 / 2.3 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán
Liên hệ
Máy đánh bóng

HMB180

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 1,200W
  • Đường kính đĩa ráp: 180 mm
  • Tốc độ không tải: 0-3,200 vòng/phút
  • N.W./G.W.: 3.2 / 3.9 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
1.260.000 ₫
1.470.000 ₫
Máy chà nhám

HCN1061

  • Điện áp: 220V-50Hz
  • Công suất: 1,200 W
  • Kích cỡ dây cua roa: 100 x 610 mm
  • Tốc độ dây cua roa: 480 m/phút
  • N.W./G.W.: 5.8 Kg / 6.3 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
     
2.016.000 ₫

HCN230

  • Điện áp: 220V-50Hz
  • Công suất: 230W
  • Kích thước đế nhám: 112 x 101 mm
  • Kích thước giấy nhám: 115 x 140 mm
  • Tốc độ rung không tải: 14,000 v/phút
  • N.W./G.W.: 1.3 Kg / 1.6 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
624.000 ₫
Máy cưa đa góc

HCA255

  • Điện áp: 220V-50Hz
  • Công suất: 1,800W
  • Đường kính lưỡi cắt: 255 mm
  • Khả năng cắt tối đa:                
               + Cắt thẳng 0º: 70 x 130 mm                   + Cắt nghiêng 45º: 70 x 90 mm
  • Tốc độ không tải: 5,000 vòng/phút
  • N.W./G.W.: 9.0 / 11.0 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:

 

3.240.000 ₫

HCA255-T

  • Điện áp: 220V-50Hz
  • Công suất: 1,900W
  • Đường kính lưỡi cắt: 255 mm
  • Khả năng cắt tối đa:               
    + Cắt thẳng 0º: 72 x 300 mm                 + Cắt nghiêng 45º: 40 x 300 mm
  • Tốc độ không tải: 4,800 vòng/phút
  • N.W./G.W.: 13.0 / 15.5 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
4.020.000 ₫
Máy cưa đĩa

HCD186

  • Điện áp: 220V-50Hz
  • Công suất: 1,450W
  • Đường kính lưỡi cắt: 185mm
  • Khả năng cắt tối đa:
    + Cắt thẳng 0º: 64 mm
    + Cắt nghiêng 45º: 40 mm
  • Tốc độ không tải: 4,800 vòng/phút
  • N.W./G.W.: 5.0 Kg / 5.7 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
1.344.000 ₫

HCD235

  • Điện áp: 220V-50Hz
  • Công suất: 2,100W
  • Đường kính lưỡi cắt: 235 mm
  • Khả năng cắt tối đa:
    + Cắt thẳng 0º: 85 mm
    + Cắt nghiêng 45º: 52 mm
  • Tốc độ không tải: 4,600 vòng/phút
  • N.W./G.W.: 7.6 Kg / 8.7 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
1.800.000 ₫

HCD238

  • Điện áp: 220V-50Hz
  • Công suất: 2,030W
  • Đường kính lưỡi cắt: 235mm
  • Khả năng cắt tối đa:
    + Cắt thẳng 0º: 84 mm
    + Cắt nghiêng 45º: 52 mm
  • Tốc độ không tải: 4,100 vòng/phút
  • N.W./G.W.: 8.0 Kg / 9.0 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
1.860.000 ₫
Máy bào điện

HBD821N

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 560 W
  • Chiều rộng đường bào: 82 mm
  • Chiều sâu đường bào: 1 mm
  • N.W./G.W.: 2.7 Kg / 3.5 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
960.000 ₫

HBD822

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 650 W
  • Chiều rộng đường bào: 82 mm
  • Chiều sâu đường bào: 2 mm
  • N.W./G.W.: 3.4 Kg / 5.0 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
1.128.000 ₫
Máy đánh cạnh

HPG506

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 500W
  • Khả năng: Chấu bóp: 6 mm
  • Tốc độ không tải: 32,000 vòng/phút
  • N.W./G.W.: 1.8 Kg / 2.3 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
780.000 ₫
Máy phay gỗ

HPG1512

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 1,500W
  • Khả năng: Chấu bóp: 12 mm
  • Phay sâu: 0 - 65 mm
  • Đường kính đế: 16 cm
  • Tốc độ không tải: 23,000 vòng/phút
  • N.W./G.W.: 5.2 Kg / 6.8 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
1.500.000 ₫

HPG1812

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 1,800W
  • Khả năng: Chấu bóp: 12 mm
  • Phay sâu: 0 - 60 mm
  • Đường kính đế: 16 cm
  • Tốc độ không tải: 9,000 - 23,000 vòng/phút
  • N.W./G.W.: 6.0 Kg / 7.4 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
1.560.000 ₫
1.790.000 ₫

HPG1912

  • Điện áp: 220V - 50Hz
  • Công suất: 1,950W
  • Khả năng: Chấu bóp: 12 mm
  • Phay sâu: 0 - 70 mm
  • Đường kính đế: 16 cm
  • Tốc độ không tải: 600 - 23,000 vòng/phút
  • N.W./G.W.: 5.4 Kg / 7.4 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
1.800.000 ₫
Máy thổi gió

HTG650

  • Công suất: 650W
  • Lưu lượng: 3.0 m³/phút
  • Tốc độ không tải: 6,000-16,000 r.p.m
  • Trọng lượng: 1.65 Kg
  • Giá bán:
600.000 ₫
658.000 ₫
Máy cân mực Laser

HTX5-60

  • Tia Laser: 5 tia xanh (4 dọc, 1 ngang)
  • Điốt Laser: 520nm/10mw, 650nm/dot
  • Độ nghiêng tự cân bằng: ± 3°
  • Sai số: ± 2 mm/10m
  • Bán kính làm việc với tia: 10m
  • Bán kính làm việc với điểm: 15m
  • Bán kính làm việc với thiết bị thu: 20m
  • Cấp bảo vệ: IP54
  • Môi trường làm việc: 0 - 45 °C
  • Pin Li-ion: 4,000 mAH
  • Thời gian sạc đầy: 2-3 giờ
  • Thời gian sử dụng sau 1 lần sạc đầy: 4 giờ
  • Hộc pin AA thay thế (3 viên):
  • Trọng lượng (bao gồm pin): 1.1 kg
  • Trọng lượng gộp: 2.2 kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
 
1.872.000 ₫

HTD5-15

  • Tia Laser: 5 tia đỏ (4 dọc, 1 ngang) và 1 điểm dọi tâm
  • Độ nghiêng tự cân bằng: ± 3°
  • Sai số: ± 2 mm/m
  • Bán kính làm việc với tia: 10m
  • Bán kính làm việc với điểm: 15m
  • Cấp bảo vệ: IP54
  • Thời gian sạc: 2-3 giờ
  • Thời gian sử dụng sau 1 lần sạc đầy: 4 giờ
  • Trọng lượng (bao gồm pin): 1.0 kg
  • Trọng lượng gộp: 2.5 kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
1.344.000 ₫
Máy cưa điện

HCX405

  • Điện áp: 220V - 50Hz 
  • Công suất: 1,500W
  • Chiều dài lưỡi cắt: 405 mm /16 inch 
  • Tốc độ xích: 400 m/phút  
  • N.W./G.W.: 5.5 Kg / 6.8 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
     
 
2.136.000 ₫

HCX500

  • Điện áp: 220V - 50Hz 
  • Công suất: 2,200W
  • Chiều dài lưỡi cắt: 450 mm /18 inch 
  • Tốc độ xích: 800 m/phút  
  • N.W./G.W.: 6.0 Kg / 7.2 Kg
  • Bảo hành: 06 tháng
  • Giá bán:
2.016.000 ₫
Máy bắt vít

HBV2030

  • Điện áp: 4.8 V
  • Dung lượng pin: 0.6 AH
  • Tốc độ không tải: 200 vòng/phút
  • Lực siết tối đa: 4 N.m
  • N.W./G.W.: 0.5 Kg/ 1.0 Kg
  • Bảo hành: 03 tháng
  • Giá bán:
550.000 ₫
650.000 ₫
Đá mài

125x6x22mm

  • Kích thước: 125 x 6 x 22 mm
  • Vật liệu: Kim loại/Inox
  • Loại hạt: A 24 R
  • Giá bán:
Liên hệ

150x6x22mm

  • Kích thước: 150 x 6 x 22 mm
  • Vật liệu: Kim loại/Inox
  • Loại hạt: A 24 R
  • Giá bán:
Liên hệ

180x6x22mm

  • Kích thước: 180 x 6 x 22 mm
  • Vật liệu: Kim loại/Inox
  • Loại hạt: A 24 R
  • Giá bán:
Liên hệ

230x6x22mm

  • Kích thước: 230 x 6 x 22 mm
  • Vật liệu: Kim loại/Inox
  • Loại hạt: A 24 R
  • Giá bán:
Liên hệ
Đá cắt

100x2x16mm

  • Kích thước: 100 x 2 x 16 mm
  • Vật liệu: Kim loại/Inox
  • Loại hạt: A 40 R
  • Giá bán:
Liên hệ

125x3x22mm

  • Kích thước: 125 x 3 x 22 mm
  • Vật liệu: Kim loại/Inox
  • Loại hạt: A 30 R
  • Giá bán:
Liên hệ

150x3x22mm

  • Kích thước: 150 x 3 x 22 mm
  • Vật liệu: Kim loại/Inox
  • Loại hạt: A 30 R
  • Giá bán:
Liên hệ

180x3x22mm

  • Kích thước: 180 x 3 x 22 mm
  • Vật liệu: Kim loại/Inox
  • Loại hạt: A 30 R
  • Giá bán:
Liên hệ
Đá cắt cho máy cắt sắt

405x3x25.4mm

  • Kích thước: 405 x 3 x 25.4 mm
  • Vật liệu: Kim loại/Inox
  • Loại hạt: A 30 R
  • Giá bán:
Liên hệ
Lưỡi cưa gỗ

230x2.6x25.4mm

  • Kích thước: 230 x 25.4 mm
  • Độ dày răng/thân: 2.6/1.8 mm
  • Số răng: 40
  • Vật liệu: Gỗ
  • Giá bán:
Liên hệ

180x2.2x25.4mm

  • Kích thước: 180 x 25.4 mm
  • Độ dày răng/thân: 2.2/1.4 mm
  • Số răng: 40
  • Vật liệu: Gỗ
  • Giá bán:
Liên hệ